Chào mừng đến với Trang web chính thức của Công ty TNHH Văn Xương Đông Quan
  • UL21292 Cáp xoắn ốc xoắn TPU Cáp cuộn dây cáp lò xo
  • UL21292 Cáp xoắn ốc xoắn TPU Cáp cuộn dây cáp lò xo

UL21292 Cáp xoắn ốc xoắn TPU Cáp cuộn dây cáp lò xo

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.PP PE TPE HOẶC XL-PE cách nhiệt.PUR khoác áo khoác.Lá chắn xoắn hoặc bện bằng đồng đóng hộp hoặc trần bằng đồng.Nhiệt độ định mức: 80 ℃.Điện áp định mức: 30 điện áp.Vượt qua thử nghiệm ngọn lửa thẳng đứng UL VW-1 & CUL FT1.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

CÁP Kẹp UL21292

Tệp số: E214500

ul4

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

- Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.

- PP PE TPE HOẶC XL-PE cách nhiệt.

- Áo khoác PUR.

- Tấm chắn xoắn hoặc bện bằng dây đồng thiếc hoặc đồng trần.

- Nhiệt độ định mức: 80 ℃.Điện áp định mức: 30 điện áp.

- Vượt qua thử nghiệm ngọn lửa thẳng đứng UL VW-1 & CUL FT1.

CÁC ỨNG DỤNG

Hệ thống dây điện bên trong.

Kiểu UL & Kiểu CUL

Lõi

Nhạc trưởng

Vật liệu cách nhiệt
Độ dày

Nom.Dia

Bảo hiểm Shield

Độ dày áo khoác

Tổng thể
Dimeter

Nhạc trưởng
Kháng cự ở 20 ℃

AWG

Sự thi công

mm

mm

%

mm

mm

Ω / KM

Không / mm

UL21292
CUL
(Mắc kẹt)
 

2C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

3,80

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

4,00

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

4,10

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

4,20

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

4,60

59,40

20

21 / 0,178

0,23

1,50

> = 65

0,38

5,00

36,70

18

34 / 0,178

0,23

1,80

> = 65

0,38

5,60

23,20

16

26 / 0,25

0,23

2,00

> = 65

0,38

7.80

14,60

UL21292
CUL
(Mắc kẹt)

3C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

4,00

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

4,20

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

4,40

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

4,60

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

5,20

59,40

20

21 / 0,178

0,23

1,50

> = 65

0,38

5,50

36,70

18

34 / 0,178

0,23

1,80

> = 65

0,38

6.10

23,20

UL21292
CUL
(Mắc kẹt)

4C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

4,20

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

4,40

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

4,70

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

5.10

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

5,40

59,40

20

21 / 0,178

0,23

1,50

> = 65

0,38

5,90

36,70

UL21292
CUL
(Mắc kẹt)

5C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

4,40

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

4,60

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

4,70

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

5.10

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

5,70

59,40

UL21292
CUL
(Mắc kẹt)

6C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

4,60

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

5,00

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

5,40

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

5,70

94,20

CHI TIẾT ĐÓNG GÓI

d1
d2
d4
d5

  • Trước:
  • Tiếp theo: