Chào mừng đến với Trang web chính thức của Công ty TNHH Văn Xương Đông Quan
  • Cáp xoắn ốc UL21313 Cáp xoắn ốc Cáp xoắn ốc Cáp cuộn cáp Cáp điện thoại 3 lỗ 4 lỗ Cáp 5 lỗ

Cáp xoắn ốc UL21313 Cáp xoắn ốc Cáp xoắn ốc Cáp cuộn cáp Cáp điện thoại 3 lỗ 4 lỗ Cáp 5 lỗ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.Cách nhiệt PP, PE hoặc FR-PE.PUR khoác áo khoác.Lá chắn xoắn ốc hoặc bện bằng đồng đóng hộp hoặc trần bằng đồng.Nhiệt độ định mức: 60 ℃.Điện áp định mức: 30Volts.Vượt qua thử nghiệm ngọn lửa thẳng đứng UL VW-1 & CUL FT1.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

UL21313

Tệp số: E214500

ul3

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

- Dây dẫn bằng đồng đóng hộp, ủ, bện hoặc rắn.

- Cách nhiệt PP, PE hoặc FR-PE

- Áo khoác PUR.

- Tấm chắn xoắn hoặc bện bằng dây đồng thiếc hoặc đồng trần.

- Nhiệt độ định mức: 60 ℃.Điện áp định mức: 30Volts

- Vượt qua thử nghiệm ngọn lửa thẳng đứng UL VW-1 & CUL FT1

ĐĂNG KÍ

Hệ thống dây bên trong và kết nối bên ngoài trong mạch Loại 2 của thiết bị điện tử

Kiểu UL & Kiểu CUL

Lõi

Nhạc trưởng

Vật liệu cách nhiệt
Độ dày

Nom.Dia

Bảo hiểm Shield

Độ dày áo khoác

Tổng thể
Dimeter

Nhạc trưởng
Kháng cự ở 20 ℃

AWG

Sự thi công

Không / mm

mm

mm

%

mm

mm

Ω / KM

UL21313
CUL
(Mắc kẹt)
 

2C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

3,40

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

3,70

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

3,80

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

4,00

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

4,40

59,40

20

21 / 0,178

0,23

1,50

> = 65

0,38

4,80

36,70

18

34 / 0,178

0,23

1,80

> = 65

0,38

5,40

23,20

16

26 / 0,25

0,23

2,00

> = 65

0,38

7.60

14,60

UL21313
CUL
(Mắc kẹt)

3C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

5.30

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

5,50

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

5,70

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

5,90

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

6.30

59,40

20

21 / 0,178

0,23

1,50

> = 65

0,38

6,80

36,70

18

34 / 0,178

0,23

1,80

> = 65

0,38

7.40

23,20

UL21313
CUL
(Mắc kẹt)

4C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

5,50

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

5,70

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

6,00

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

6.30

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

6,70

59,40

20

21 / 0,178

0,23

1,50

> = 65

0,38

8,20

36,70

UL21313
CUL
(Mắc kẹt)

5C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

5,80

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

6.10

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

6,20

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

6,70

94,20

22

17 / 0,16

0,23

1,30

> = 65

0,38

7.20

59,40

UL21313
CUL
(Mắc kẹt)

6C

30

7 / 0,100

0,23

0,80

> = 65

0,38

6,20

381,00

28

7 / 0,127

0,23

0,90

> = 65

0,38

6,50

239,00

26

7 / 0,16

0,23

1,00

> = 65

0,38

6,80

150,00

24

11 / 0,16

0,23

1.10

> = 65

0,38

7.10

94,20

CHI TIẾT ĐÓNG GÓI

d1
d2
d4
d5

  • Trước:
  • Tiếp theo: